|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parages
| [parages] | | danh từ giống đực | | | (số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) | | | Parages des pilotes | | vùng phải nhờ hoa tiêu | | | vùng lân cận | | | Vous habitez donc dans nos parages | | vậy là anh cũng ở vùng lân cận chúng tôi | | đồng âm Parage |
|
|
|
|