Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parakite




parakite
['pærəkait]
danh từ
(hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)
diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung)


/'pærəkait/

danh từ
(hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)
diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung)

Related search result for "parakite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.