Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parallaxe


[parallaxe]
danh từ giống cái
(thiên văn; nhiếp ảnh) thị sai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.