Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parallelism




parallelism
['pærəlelizəm]
danh từ
sự song song; trạng thái song song
sự tương đương; tính tương đương
(văn học) cách đổi, lối song song
(ngôn ngữ học) quan hệ song song



[sự, tính] song song
paratactic p. sự song song paratactic

/'pærəlelizm/

danh từ
sự song song; tính song song
sự tương đương; tính tương đương
(văn học) cách đổi, lối song song
(ngôn ngữ học) quan hệ song song

Related search result for "parallelism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.