Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paralogism




paralogism
[pæ'rələdʒizm]
danh từ
(triết học) sự ngộ biện



(logic học) sự suy lý sai

/pə'rælədʤizm/

danh từ
(triết học) ngộ biện

Related search result for "paralogism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.