Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parangon


[parangon]
danh từ giống đực
ngọc không vết
đá hoá đen
(từ cũ; nghĩa cũ) kiểu, mẫu, điển hình
Paragon de vertu
điển hình đạo đức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.