Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paraph




paraph
['pærəf]
danh từ
nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả mạo)


/'pærəf/

danh từ
nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả mạo)

Related search result for "paraph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.