Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paraphrastic




paraphrastic
[,pærə'fræstik]
tính từ
có tính diễn giải, có tính chất chú giải dài dòng


/,pærə'fræstik/

tính từ
diễn tả bằng ngữ giải thích, có tính chất chú giải dài dòng

Related search result for "paraphrastic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.