Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paraphyses




paraphyses
[pə'ræfisi:z]
Xem paraphysis


/pə'ræfisis/

danh từ, số nhiều paraphyses /pə'ræfisi:z/
(thực vật học) tơ bên

Related search result for "paraphyses"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.