Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parapodia




parapodia
Xem parapodium


/,pærə'poudi:əm/

danh từ, số nhiều parapodia /,pærə'poudi:ə/
(động vật học) chi bên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.