Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parasismique


[parasismique]
tính từ
chống động đất, chống địa chấn
Immeubles construits selon les normes parasismiques
nhà cửa xây dựng theo các quy tắc chống động đất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.