Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parasitize




parasitize
['pærəsaitaiz]
ngoại động từ
(sinh vật học) ký sinh trên (cái gì); sống ký sinh


/'pærəsaitaiz/

ngoại động từ
(sinh vật học) ký sinh trên

Related search result for "parasitize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.