Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parbuckle




parbuckle
['pɑ:,bʌkl]
danh từ
dây kéo thùng
ngoại động từ
kéo (thùng...) bằng dây
to parbuckle up
kéo lên
to parbuckle down
kéo xuống


/'pɑ:,bʌkl/

danh từ
dây kéo thùng

ngoại động từ
kéo (thùng...) bằng dây
to parbuckle up kéo lên
to parbuckle down kéo xuống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.