parcelle
 | [parcelle] |  | danh từ giống cái | | |  | mảnh, miếng | | |  | Une parcelle de terrain | | | một miếng đất | | |  | Diviser en plusieurs parcelles | | | chia thành nhiều mảnh | | |  | miếng đất | | |  | Acheter une parcelle | | | mua một miếng đất | | |  | (nghĩa bóng) chút đỉnh | | |  | Parcelle de bonheur | | | chút đỉnh hạnh phúc |  | phản nghĩa Bloc, masse |
|
|