parcelling
parcelling | ['pɑ:sliη] |  | danh từ | |  | sự gói, sự bọc; sự chia thành từng phần | |  | (hàng hải) sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; sự bọc (dây chão) bằng dải vải bạt có nhựa đường | |  | (hàng hải) dải vải bạt có nhựa đường |
/'pɑ:sliɳ/
danh từ
sự chia thành phần
(hàng hải) sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; sự bọc (dây châo) bằng dải vải bạt có nhựa đường
(hàng hải) dải vải bạt có nhựa đường
|
|