Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parch




parch
[pɑ:t∫]
ngoại động từ
rang, nung
parched peas
đậu rang
làm (cái gì) khô nẻ (vì mặt trời, cơn khát)
lips parched with thirst
môi khô nẻ vì khát


/pɑ:tʃ/

ngoại động từ
rang
parched peas đậu rang
làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)
lips parched with thirst môi khô nẻ vì khát

Related search result for "parch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.