Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parchemin


[parchemin]
danh từ giống đực
giấy da, giấy tờ
(thực vật học) vỏ giấy (của hạt đậu...)
(số nhiều, thân mật) bằng sắc; bằng cấp
bruit de parchemin
(y học) tiếng sột soạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.