Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parcourir


[parcourir]
ngoại động từ
đi khắp
Parcourir le pays
đi khắp nước
đi
Distance à parcourir
khoảng đường phải đi
đọc nhanh, đọc lướt
Parcourir un livre
đọc nhanh cuốn sách
Parcourir un journal
đọc lướt qua một tờ báo
nhìn bao quát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.