Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pard




pard
[pɑ:d]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) con báo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) như partner


/pɑ:d/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) con báo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), (như) partner

Related search result for "pard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.