Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pardieu


[pardieu]
thán từ
(từ cũ, nghĩa cũ) chính thế!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.