|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pardon
| [pardon] | | danh từ giống đực | | | sự tha lỗi, sự tha thứ | | | Demander pardon | | xin tha lỗi | | | Accorder son pardon à qqn | | tha lỗi, tha thứ cho ai | | | Obtenir son pardon | | được tha thứ | | | (tiếng địa phương) cuộc hành hương (ở Brơ-ta nhơ) | | phản nghĩa Rancune, ressentiment. Condamnation, représailles |
|
|
|
|