|  pardon 
 
 
 |  | [pardon] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | sự tha lỗi, sự tha thứ |  |  |  | Demander pardon |  |  | xin tha lỗi |  |  |  | Accorder son pardon à qqn |  |  | tha lỗi, tha thứ cho ai |  |  |  | Obtenir son pardon |  |  | được tha thứ |  |  |  | (tiếng địa phương) cuộc hành hương (ở Brơ-ta nhơ) |  |  | phản nghĩa Rancune, ressentiment. Condamnation, représailles | 
 
 
 |  |