pare
pare | [peə] | | ngoại động từ | | | tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây) | | | pare an apple | | gọt táo | | | ((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần; cắt giảm | | | to pare away (off) | | | cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi | | | to pare to the quick | | | gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau |
/peə/
ngoại động từ cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở to pare a fruit gọt vỏ quả ((thường) away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần !to pare away (off) cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi !to pare to the quick gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau
|
|