Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parenchymatous




parenchymatous
[,pæreη'kimətəs]
tính từ
(sinh vật học) tựa nhu mô
gồm nhu mô


/,pæreɳ'kimətəs/

tính từ
(sinh vật học) tựa nhu mô
gồm nhu mô

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.