Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parentage




parentage
['peərəntidʒ]
danh từ
hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ
dòng dõi của cha mẹ, nguồn gốc tổ tiên
a person of unknown parentage
một người không biết dòng dõi
of good parentage
con dòng cháu giống


/'peərəntidʤ/

danh từ
hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ
dòng dõi
parentage is unknown không ai biết dòng dõi anh ta
of good parentage con dòng cháu giống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parentage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.