Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parenthèse


[parenthèse]
danh từ giống cái
ngoặc đơn
Ouvrir la parenthèse
mở ngoặc đơn
Fermer la parenthèse
đóng ngoặc đơn
lá»i trong ngoặc đơn
entre parenthèses, par parenthèse
nhân tiện, tiện thể
mettre entre parenthèses
để trong ngặc đơn
để sang một bên, bỠđi
ouvrir une parenthèse
nói ngoài, nói thêm


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.