Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parenté


[parenté]
danh từ giống cái
quan hệ hỠhàng, quan hệ thân thuộc
La parenté entre deux personnes
mối quan hệ há» hàng giữa hai ngưá»i
Parenté du côté maternel
quan hệ hỠhàng bên mẹ
Parenté directe
quan hệ thân thuộc trực hệ
Parenté linguistique
quan hệ ngôn ngữ thân thuộc
bà con hỠhàng
Toute sa parenté
tất cả bà con hỠhàng


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.