Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parfaitement


[parfaitement]
phó từ
hoàn toàn, đầy đủ
Savoir parfaitement son rôle
hoàn toàn biết vai trò của mình
Être parfaitement heureux
hoàn toàn hạnh phúc
Il est parfaitement idiot
hắn thật là ngu
(thân mật) phải, đúng thế
Vous oseriez le lui dire ?-Parfaitement
Anh dám nói thế với ông ta à? -Đúng thế
phản nghĩa Imparfaitement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.