Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parky




parky
['pɑ:ki]
tính từ
(từ lóng) lạnh, rét cóng (không khí, thời tiết...)


/'pɑ:ki/

tính từ
(từ lóng) giá lạnh (không khí, buổi sáng...)

Related search result for "parky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.