Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parlant


[parlant]
tính từ
biết nói
(thân mật) nói nhiều
Femme très parlante
người đàn bà nói nhiều quá
giống lắm
Portrait parlant
bức ảnh giống lắm
có ý vị
Regard parlant
cái nhìn ý vị
(văn học) rõ rệt
Témoignages parlants
bằng chứng rõ rệt
Film parlant
phim nói
Horloge parlante
đồng hồ nói
danh từ giống đực
màn ảnh nói


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.