Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parlementer


[parlementer]
nội động từ
đàm phán, thương thuyết, điều đình
(thân mật) bàn cãi dài dòng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.