Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parlous




parlous
['pɑ:ləs]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) bấp bênh, đầy nguy hiểm, khó khăn; hốc búa, khó chơi
the parlous state of international relations
tình thế bấp bênh trong quan hệ quốc tế
hết sức khôn ngoan, hết sức láu
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), hết sức, cực kỳ, vô cùng


/'pɑ:ləs/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) nguy hiểm, đáng ghê; hắc búa, khó chơi
hết sức khôn ngoan, hết sức láu

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), đùa hết sức, cực kỳ, vô cùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parlous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.