Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parochiality




parochiality
[,pærou'kjæliti]
danh từ
tính chất của xã; tính chất của xứ đạo
tính chất địa phương hẹp hòi
tính thiển cận


/,pærou'kjæliti/

danh từ
tính chất của xã; tính chất của giáo khu
tính chất địa phương hẹp hòi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.