Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parolee




parolee
[,pərou'li:]
danh từ
người được tha do cam kết sẽ không tìm cách chạy trốn (nếu được tha trong một thời gian có giới hạn) hoặc không phạm một tội khác (nếu được thả trước khi mãn hạn)


/,pærə'li:/

danh từ
người được tha theo lời hứa danh dự

Related search result for "parolee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.