Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paronym




paronym
['pərounim]
danh từ
(ngôn ngữ học) từ tương tự


/'pærənim/

danh từ
(ngôn ngữ học) từ tương tự

Related search result for "paronym"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.