Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paroxysm




paroxysm
['pærəksizəm]
danh từ
cơn bộc phát, sự bùng nổ bất ngờ (cơn đau, cười, giận..)
he went into a paroxysm of rage
ông ta thình lình nổi cơn điên (tức là trở nên rất giận dữ)


/'pærəksizm/

danh từ
cực điểm, cơn kích phát (bệnh...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paroxysm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.