Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paroxytone




paroxytone
[pæ'rəksitoun]
tính từ
(ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối
danh từ
(ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối


/pə'rɔksitou/

tính từ
(ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối

danh từ
(ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.