Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parpen




parpen
['pɑ:pən]
danh từ
(kiến trúc) phiến đá nằm suốt chiều dày của tường


/'pɑ:pən/

danh từ
(kiến trúc) phiến đá nằm suốt chiều dày của tường

Related search result for "parpen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.