Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parquer


[parquer]
ngoại động từ
nhốt (súc vật) vào bãi quây
cho (xe) vào bãi xe
xếp (pháo...) vào bãi
nhốt
Parquer dans un camp de concentration
nhốt vào trại tập trung
nội động từ
ở trong bãi quây (súc vật)
xếp thành bãi (đồ quân nhu...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.