Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parsec


[parsec]
danh từ giống đực
(thiên văn) pacxec (bằng 3, 26 năm ánh sáng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.