Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parsi


[parsi]
danh từ
người Pác-xi (người Ấn Độ theo đạo Do-ro-át)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Pác-xi
tính từ
xem danh từ
Religion parsie
đạo Pác-xi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.