Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parsing




parsing
['pɑ:ziη]
danh từ
sự phân tích từ loại, phân tích cú pháp (từ, câu)


/'pɑ:ziɳ/

danh từ
sự phân tích ngữ pháp (từ, câu)

Related search result for "parsing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.