Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
part-time




part-time
['pɑ:ttaim]
tính từ & phó từ
chỉ trong một phần của ngày hoặc tuần làm việc; làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian
part-time work/employment
công việc/việc làm không trọn ngày
she's looking for a part-time job
cô ấy đang đi tìm một việc làm nửa buổi
to work part-time
làm việc không trọn ngày công
part-time workers
những công nhân làmkhông trọn ngày


/'pɑ:ttaim/

tính từ
không trọn ngày công
part-time worker công nhân nửa thất nghiệp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "part-time"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.