Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
part-timer




part-timer
[,pɑ:t'taimə]
danh từ
người làm việc bán thời gian, công nhân làm không trọn ngày


/,pɑ:t'taimə/

danh từ
(thông tục) người chỉ có công ăn việc làm không trọn ngày công, người nửa thất nghiệp

Related search result for "part-timer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.