Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parterre




parterre
[pɑ:'teə]
danh từ
khu vực trước sân khấu, sàn nhà hát
bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn)


/pɑ:'teə/

danh từ
khu vực trước sân khấu
bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn)

Related search result for "parterre"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.