Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parthian




parthian
['pɑ:θiən]
tính từ
(thuộc) nước Pa-thi xưa (ở Tây-A)
Parthian glance
cái nhìn cuối cùng lúc ra đi


/'pɑ:θjən/

tính từ
(thuộc) nước Pa-thi xưa (ở Tây-A) !Parthian glance
cái nhìn cuối cùng lúc ra đi !Parthian shot (shaft, arrow)
phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao
(nghĩa bóng) lời cuối cùng nói lúc ra đi

Related search result for "parthian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.