Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
participant


[participant]
danh từ giống đực
người dự, người tham dự
Les participants à une réunion
những người tham dự cuộc họp
Liste des participants
danh sách những người tham dự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.