Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
participator




participator
[pɑ:'tisipeitə]
danh từ
người tham gia, người tham dự, người góp phần vào


/pɑ:'tisipeitə/

danh từ
người tham gia, người tham dự, người góp phần vào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.