Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
participial


[participial]
tính từ
(ngôn ngữ học) xem participe
Forme participiale
hình thái động tính từ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.