Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
particularism




particularism
[pə'tikjulərizəm]
danh từ
chủ nghĩa đặc thù
chủ nghĩa phân lập
sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái)


/pə'tikjulərizm/

danh từ
chủ nghĩa đặc thù
chủ nghĩa phân lập
sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.