particulier
 | [particulier] |  | tính từ | | |  | đặc thù, riêng biệt | | |  | Traits particuliers | | | nét đặc thù | | |  | tư, riêng | | |  | Hôtel particulier | | | khách sạn tư nhân | | |  | Secrétaire particulier | | | thư ký riêng | | |  | Voiture particulière | | | xe riêng | | |  | Entretien particulier | | | cuộc nói chuyện riêng | | |  | cá biệt, đặc biệt | | |  | Talent particulier | | | tài năng đặc biệt | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) kì dị, kì cục | | |  | en particulier | | |  | đặc biệt | | |  | riêng |  | Phản nghĩa Collectif, commun, général, public, universel, |  | danh từ giống đực | | |  | người thường, tư nhân | | |  | Vendre aux particuliers | | | bán cho tư nhân | | |  | (thân mật, (nghĩa xấu)) kẻ, tên | | |  | Que nous veut ce particulier ? | | | tên kia muốn làm gì chúng ta? | | |  | cái riêng | | |  | Aller du particulier au général | | | đi từ cái riêng đến cái chung | | |  | en son particulier | | |  | trong lòng mình |
|
|